Ở hai bài viết trước chúng ta đã cùng tìm hiểu 4 cấu trúc ngữ pháp cơ bản của tiếng Hàn. Trong đó có cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn. Ở bài viết này chúng ta hãy cùng đi sâu tìm hiểu để biết rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này và một số cấu trúc tiếng Hàn cơ bản khác nữa nhé.
Trong ngữ pháp tiếng Hàn vẫn có những cấu trúc ngữ pháp giống như tiếng và tiếng Anh giúp việc học tiếng Hàn cho người Việt trở nên dễ dàng hơn. Trong đó cấu trúc so sánh là cơ bản nhất. Chúng ta hãy cùng nghiên cứu về cấu trúc ngữ pháp này và đưa ra những cách dùng ngữ pháp so sánh đơn giản, chính xác mà tránh những nhầm lẫn khi học ngữ pháp tiếng Hàn.
>> http://tienghan.info/details/cau-truc-tieng-han-thong-dung-phan-2.htmlCũng như nhiều ngôn ngữ khác, ngữ pháp so sánh là một trong những ngữ pháp căn bản đơn giản nhất và cần thiết nhất. Được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Tương tự như tiếng Việt hay tiếng Anh, ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn có 3 cấu trúc theo cấp độ tăng dần gồm :
- Ngữ pháp so sánh "bằng"
- Ngữ pháp so sánh "hơn"
- Ngữ pháp so sánh "hơn nhất"
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách dùng các ngữ pháp này và kèm theo các ví dụ dễ hiểu ngay sau đây. Người Việt học tiếng Hàn đơn giản từ các mẫu câu so sánh 1. So sánh ngang bằng -만큼
Trợ từ bổ trợ 만큼 thường được dùng để gắn vào sau danh từ thể hiện ý so sánh bằng.
- 딸이 엄마만큼 키가 컸어요.
Con gái cao bằng mẹ rồi.
- 그 여자만큼 착한 사람은 없을 것 같아요.
Chắc chẳng có ai hiền như cô gái đó.
- 오늘은 어제만큼 춥지 않아요.
Hôm nay không lạnh bằng hôm qua
Lưu ý: ngoài kết hợp với danh từ, -만큼 còn kết hợp với các động từ, tính từ hoặc các trợ từ khác theo dạng cấu trúc kết hợp để tạo nên nhiều nghĩa đa dạng. Đây là những phần bổ sung thêm để giúp việc học ngữ pháp tiếng Hàn dành cho người Việt trở nên đơn giản và đa dạng hơn.
Động tính từ + (으)ㄴ/는 만큼, Danh từ+ 만큼: so sánh bằng, bằng với, xứng đáng với
Cách kết hợp
_ Danh từ + 만큼
_ Tính từ + (으)ㄴ 만큼
_ Động từ+ 는 만큼 (hiện tại) / + 은/ㄴ 만큼 (quá khứ) / + (으)ㄹ 만큼 (tương lai)
_ 있다/ 없다 + 는 만큼
Ví dụ:
핵전쟁만큼 무서운 전쟁이 어디 있겠어요?
Có cuộc chiến tranh nào đáng sợ bằng chiến tranh hạt nhân?
우리 나라만큼 아름다운 곳은 없어.
Chẳng có nơi nào đẹp bằng nước mình.
하늘만큼 땅만큼 당신을 사랑해요 .
Yêu em bằng trời, bằng đất.
니가 하는 만큼 복을 받을거야.
Bạn sẽ nhận được phúc xứng đáng với những gì bạn đã làm.
최선을 다한 만큼 좋은 결과가 있을거야.
Sẽ có kết quả xứng đáng với những gì bạn đã nỗ lực.
우리가 다 들어갈 수 있을 만큼 방이 넓지 않을 겁니다.
Phòng đó không đủ rộng để tất cả chúng ta vào được đâu.
너는 먹은 만큼 돈을 내야 한다.
Ăn bao nhiêu sẽ phải trả tiền bấy nhiêu.
사람은 누구나 주는 만큼 받기를 원하다.
Ai cũng mong muốn nhận bằng những thứ mà mình đã cho đi.
내 딸은 얼굴이 예쁜 만큼 마음씨도 고와요.
Con gái tôi tâm hồn cũng đẹp như khuôn mặt xinh đẹp vậy.
다른 나라의 문화를 이해하는 건 생각만큼 쉽지 않다.
Việc tìm hiểu văn hóa khác nhau không dễ như suy nghĩ.
2. So sánh hơn '-보다'
Trợ từ so sánh '-보다' (hơn so với) được gắn sau danh từ thứ hai sau chủ ngữ để so sánh danh từ đó với chủ ngữ. Trợ từ này thường đi kèm với '-더' (hơn)’.
Ví dụ:
한국어 영어 쉽게
Tiếng Hàn dễ hơn tiếng Anh.
오빠가 나보다 키가 커요.
Anh cao hơn tôi.
어제보다 더 뜨거운 오늘
Hôm nay trời nóng hơn hôm qua
나는 아이폰 삼성은 좋아 생각보다
So với samsung thì tôi thích Iphone hơn
Ngoài ra chúng ta cũng có thể sử dụng '더' mà không có 보다.
Ví dụ:
이게 더 좋아요.
Cái này tốt hơn.
이 책이 더 비싸요.
Quyển sách này đắt hơn.
아직 더 비싼 요리
Món đồ nào đắt hơn?
Cấu trúc so sánh câu là ngữ pháp đơn giản cho người Việt học tiếng Hàn
3. So sánh hơn nhất: 제일/가장
Đây là trạng từ so sánh nhất, '가장/제일' thường được dùng trước tính từ, định từ, định ngữ hoặc trạng từ khác. Trạng từ so sánh này thường đi với 중/중에서/에서
Ví dụ:
이는 가장 비싼 상품입니다.
Món đồ đó là đắt nhất
그 물건은 최고입니다
Món đồ đó là cái tốt nhất
그에게 최고 집
Cậu ta là cao nhất nhà
그녀는 최고의 노래
Cô ấy hát hay nhất
>> http://tienghan.info/details/ngu-phap-tieng-han-cho-nguoi-hoc-tai-nha-phan-1.html
Tất cả là các dạng so sánh của ngữ pháp tiếng Hàn, hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp cho việc học tiếng Hàn cho người Việt dễ dàng hơn. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu sơ về cấu trúc ngữ pháp mới sau đây. Cấu trúc này sẽ được chúng tôi trình bày rõ hơn trong bài viết sau.
Trạng từ phủ định ‘못’: không thể và ‘안’: không
Trạng từ ‘못’ được dùng với động từ hành động, và có nghĩa ” không thể thực hiện được” hoặc phủ nhận mạnh mẽ khả năng thực hiện hành động, “muốn nhưng hoàn cảnh không cho phép thực hiện”.
Ví dụ : 파티에 못 갔어요. Tôi không thể tới dự tiệc được.
Trạng từ ‘안’ được dùng để thể hiện nghĩa phủ định “không”. ‘안’ được đặt trước động từ, tính từ phủ nhận "không muốn".
Ví dụ :
나는 아침 식사를 먹지 않는다. Tôi không ăn trưa.
Bài viết trên có thể đã giúp bạn biết thêm những thông tin bổ ích về cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn. Hy vọng các bạn có thể sự dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp trên và ứng dụng vào trong giao tiếp thực tế. Chúc các bạn nhanh chóng học được ngữ pháp tiếng Hàn.