Học tiếng Hàn Chủ đề 3
열쇠 [yơls’uê] chìa khóa.
레스토랑 [lêsưthôrang] nhà hàng, tiệm ăn.
예약하다 [yêyakhađa] đặt trước.
귀중품 [kuy-chungphum] đồ có giá trị.
청소하다 [chhơngsôhađa] dọn dẹp.
모닝콜 [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng.
엘리베이터 [êllibêithơ] thang máy.
세탁하다 [sêthakhađa] giặt giũ.
에어컨 [êơkhơn] máy điều hòa.
>> Xem thêm:
Cách học tiếng hàn cho người đi làm vô cùng hiệu quảChủ đề 4
메뉴 [mê-nyu] thực đơn.
식당 [sict’ang] nhà hàng, hiệu ăn.
맛없다 [mađơpt’a] không ngon.
맛있다 [masit’a] ngon.
짜다 [ch’ađa] mặn.
맵다 [mept’a] cay.
그릇 [kưrưt] bát.
시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn).
후식 [husic] món tráng miệng.
Chủ đề 5
김치 [kimchhi] Kimchi.
밥 [pap] cơm.
반찬 [panchhan] thức ăn
마시다 [masiđa] uống.
먹다 [mơct’a] ăn.
배부르다 [peburưđa] no.
배고프다 [pegôphưđa] đói.
추가하다 [chhugahađa] thêm.
주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng.
Học tiếng Hàn Chủ đề 6
창구 [chhangk’u] quầy giao dịch.
은행 [ưn-heng] ngân hàng.
고객 [kôghec] khách hàng.
은행원 [ưn-heng-uơn] nhân viên ngân hàng.
입금(하다) [ipk’ưm(hađa)] gửi tiền (tiết kiệm).
통장 [thôngchang] sổ tài khoản.
송금(하다) [sônggưm(hađa)] chuyển tiền sang.
출금(하다) [chhulgưm(hađa)] rút tiền tài khoản khác.
(계좌를)열다 [(kyê-choarưl) yơlđa] mở tài khoản.
계좌 [kyê-choa] tài khoản.
Chủ đề 7
환율 [hoannyul] tỷ giá hối đoái.
외환 [uêhoan] ngoại hối.
매도(팔 때) [međô(phal t’e)] (khi) bán.
매수(살 때) [mesu(sal t’e)] (khi) mua.
자동입출금기 [chađông-ipchhulgưmghi] máy rút tiền tự động.
환전하다 [hoanchơnhađa] đổi tiền.
번호표 [pơn-hôphyô] phiếu đợi.
오르다 [ôrưđa] tăng lên.
수수료 [susuryô] lệ phí.
내리다 [neriđa] giảm xuống.
Học sinh Hàn Quốc
Chủ đề 8
운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe.
버스 [pơsư] xe buýt.
역 [yơc] ga.
지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm (tàu điện ngầm).
~호선 [~hôsơn] tuyến (số).
버스정류장 [pơsư-chơngnyu-chang] bến xe buýt.
요금 [yôgưm] giá tiền / cước phí.
교통카드 [kyôthôngkhađư] thẻ giao thông.
매표소 [mephyôsô] điểm bán vé.
현금 [hyơn-gưm] tiền mặt.
Chủ đề 9
돈을 내다 [tônưl neđa] trả tiền.
구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua.
내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe).
타다 [thađa] đi (lên).
환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu).
갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu).
(thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt).
단말기 [tanmalghi] máy quẹt thẻ.
찍다 [ch’ict’a] quẹt thẻ.
편의점 [phyơni-chơm] cửa hàng 24 giờ.
벨을 누르다 [pêrưl nurưđa] bấm chuông.
Học sinh Hàn Quốc Chủ đề 10
가다 [kađa] đi.
어디 [ơđi] đâu (từ hỏi địa điểm).
오른쪽 [ôrưnch’ôc] bên phải.
똑바로 [t’ôcp’arô] thẳng.
앞 [ap] trước.
왼쪽 [uênch’ôc] bên trái.
건너편 [kơnnơphyơn] đối diện.
뒤 [tuy] sau.
저쪽 [chơch’ôc] lối kia.
이쪽 [ich’ôc] lối này.
Chủ đề 11
국제선 [kucch’êsơn] tuyến bay quốc tế.
공 항 [kông-hang] sân bay.
비행기 [pihengghi] máy bay.
국내선 [kungnesơn] tuyến bay nội địa.
여 권 [yơk’uơn] hộ chiếu.
스튜어디스 [sưthyuơđisư] tiếp viên hàng không.
비 자 [pi-cha] visa.
목적지 [môcch’ơcch’i] địa điểm đến.
항공권 [hanggôngk’uơn] vé máy bay.
탑승하다 [thaps’ưng-hađa] lên máy bay.
수속하다 [susôkhađa] làm thủ tục.
도착하다 [tôchhak hađa] đến.
출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành.
연착하다 [yơnchhakhađa] tới trễ.
입국심사 [ipk’ucsimsa] kiểm tra nhập cảnh.
체류하다 [ch hêryuhađa] ở lại.
왕복/편도표 [oangbôc/phyơnđôphyô] vé khứ hồi/vé một chiều.
신고하다 [sin-gôhađa] khai báo.
환 전 소 [hoanchơnsô] quầy đổi tiền.
리무진 버스 [limu-chin pơs’ư] xe buýt sân bay.
좌 석 [choasơc] ghế ngồi.
수 하 물 [suhamul] hành lý.
기사 [kisa] tài xế / lái xe.
택시 [thecs’i] tắc xi dành cho người đi bộ.
횡단보도 [huêngđanbôđô] chỗ sang đường.
신호등 [sin-hôđưng] đèn giao thông.
육교 [yuk’yô] cầu vượt.
보이다 [pôiđa] thấy.
사거리 [sagơri] ngã tư.
교통 [kyôthông] giao thông.
방향 [pang-hyang] phương hướng.
Trên đây là một số chủ đề để bạn tham khảo học
phát âm tiếng Hàn bằng phiên âm hiệu quả!
Tag:
học tiếng hàn ở đâu, vì sao phải học tiếng hàn, học tiếng hàn có gì tốt, học tiếng hàn hiệu quả.Tiếng Hàn là ngôn ngữ tượng hình, sử dụng bảng chữ cái riêng, bao gồm các nguyên âm và phụ âm, gọi là bảng chữ cái “Hangeul”. Bảng chữ này được thành lập cách đây 7 thế kỷ trước, dưới thời đại của vua Sejong. Do bởi dùng bảng chữ riêng không dùng chữ cái latinh, nên việc học nhớ đối với người mới là khó khăn vô cùng.