Để học ngữ pháp tiếng Hàn giỏi chúng ta cần nắm được các động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn để chia thì trong câu cho phù hợp. Vậy các động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn được sử dụng như thế nào? Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Học bất kì loại ngôn ngữ nào thì ngữ pháp là yếu tố quyết định sự thành công của bạn. Khi bạn học tiếng Hàn cơ bản điều cần thiết nhất là bạn cần nắm vững các điểm ngữ pháp, các cấu trúc câu tiếng Hàn đơn giản nhất. Nắm chắc được các cấu trúc đơn giản thì bạn mới có nền tảng để tiến đến các ngữ pháp nâng cao trong tiếng Hàn. Trong tiếng Hàn các động từ bất quy tắc cũng rất quan trọng, nó cũng giống như tiếng Anh nếu bạn không biết rõ về nó thì ngữ pháp trong câu của bạn sẽ bị sai và sẽ ảnh hưởng đến kết quả học tập của bạn. Hãy cùng tìm hiểu bài viết để tránh những sai lầm ấy nhé.
>> http://tienghan.info/details/cau-truc-tieng-han-thong-dung-phan-1.html
Sau đây là các động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn, để học tiếng Hàn cơ bản hiệu quả thì bạn nên ghi chú lại những động từ bất quy tắc này để dễ dàng nhớ và sự dụng chúng một cách chính xác nhất. Học tiếng Hàn cơ bản tốt hơn với các động từ bất quy tắc 1. Động từ bất quy tắc "-ㄹ"
Kết thúc âm của gốc động từ có patchim 'ㄹ' thì '-ㄹ' sẽ được lược bỏ nếu kết hợp với các đuôi từ có '-ㄴ, -ㅂ, -ㅅ' liền kề với nó.
Ví dụ:
_ 살다(sống) => 어디에서 사세요? : Bạn sống ở đâu?
_ 팔다(bán) => 그 가게에서 무엇을 파니? : Họ bán gì trong cửa hàng đó vậy?
_ 말다(đừng) => 들어오지 마세요. : Đừng vào.
_ 알다(biết) => 저는 그 사람을 잘 압니다. : Tôi biết rõ về người đó.
2. Động từ Bất quy tắc '르'
Khi kết thúc với những động từ có gốc là "르" thì khi kết hợp với nguyên âm thì có cách chia như sau:
a. Nếu đứng trước "르" là nguyên âm "아" hoặc "오", thì chữ "르” sẽ đổi thành "라" đồng thời phụ âm "ㄹ" được thêm vào làm patchim của chữ liền trước.
_ 모르다 (không biết) => 몰라요
_ 다르다 (khác) => 달라요
_ 빠르다 (nhanh) => 빨라요
Ví dụ :
_ 저는 영어를 몰라요. => Tôi không biết tiếng Anh.
_ 전화번호가 달라요. => Số điện thoại thì khác.
_ 비행기는 빨라요. => Máy bay thì nhanh.
b. Nếu nguyên âm ở liền trước "르" là những nguyên âm khác ngoài "아" hoặc "오", thì chữ "르" sẽ biến thành "러" đồng thời thêm phụ âm "ㄹ" vào làm patchim của chữ đứng trước nó.
_ 부르다 (hát) => 불러요.
_ 누르다 (nhấn, ấn) => 눌러요.
_ 기르다 (nuôi) => 길러요.
Ví dụ:
_ 노래를 불러요. => (Tôi) hát một bài hát.
_ 그러면, 여기를 눌러 주세요. => Nếu vậy, hãy nhấn vào đây.
_ 저는 어렸을 때, 강아지를 길렀습니다. => Hồi nhỏ tôi có nuôi một con chó con.
3. Động từ Bất quy tắc '으'
a. Tất cả các động từ có âm '으' đều được sử dụng như một động từ bất quy tắc.
_ 쓰 (다) + -어요: ㅆ+ㅓ 요 => 써요: viết, đắng, đội (nón)
_ 크 (다) + -어요: ㅋ + ㅓ 요 => 커요: to, cao
_ 뜨 (다): mọc lên, nổi lên
Ví dụ :
_ 저는 편지를 써요. Tôi đang viết thư.
_ 편지를 썼어요. Tôi đã viết thư.
_ 편지를 써야 해요. Tôi phải viết thư.
b. '-아요' được sử dụng với gốc động từ tính từ có âm cuối là nguyên âm '으' nếu âm trước nó '으' là 'ㅏ' hoặc 'ㅗ', '-어요' được sử dụng với gốc động từ tính từ với âm cuối là nguyên âm '으' nếu âm trước nó '으' những âm có các nguyên âm khác trừ '아' và '오'.
+ Bất quy tắc -으 + '-아요' khi:
_ 바쁘 (다) + -아요: 바ㅃ + ㅏ요 => 바빠요: bận rộn
_ 배가 고프 (다): đói bụng
_ 나쁘 (다): xấu (về tính chất)
_ 잠그 (다): khoá
_ 아프 (다): đau
_ 저는 오늘 바빠요. => Hôm nay tôi bận.
_ 오늘 아침에 바빴어요. => Sáng nay tôi (đã) bận.
_ 바빠서 못 갔어요. => Tại vì tôi bận nên tôi đã không thể đi.
+ Bất quy tắc -으 + ‘-어요’ khi:
– 예쁘 (다) + -어요: 예ㅃ ㅓ요 => 예뻐요 (đẹp)
– 슬프 (다): 슬ㅍ ㅓ요 => 슬프다 (buồn)
– 기쁘 (다): vui
– 슬프 (다): buồn
>> http://tienghan.info/ Ngữ pháp tiếng Hàn hoàn thiện hơn khi nắm vững các động từ bất quy tắc 4. Động từ Bất quy tắc '-ㅂ'
Một số động từ có gốc kết thúc bằng '-ㅂ' thuộc dạng bất quy tắc này. Khi gốc động từ, tính từ kết thúc bằng '-ㅂ' và theo sau nó là một nguyên âm thì ta bỏ '-ㅂ' thêm '우' vào gốc động từ đó. Khi kết hợp gốc động từ đã được biến đổi như trên với đuôi '아/어/여', '아/어/여서' hoặc '아/어/여요' ta luôn kết hợp theo trường hợp '-어', '어서', '어요' ngoại trừ một số động từ như '돕다' và '곱다'. Khi gốc động từ có '-ㅂ' mà theo sau nó là một phụ âm thì không cần biến đổi. Các bạn cần nắm rõ các ví dụ sau để học động từ bất quy tắc tiếng Hàn cơ bản dễ dàng hơn.
_ 즐겁다 (vui) 즐거우 + 어요 => 즐거우어요 => 즐거워요 (dạng rút gọn)
_ 반갑다 (vui vẻ) 반가우 + 어요 => 반가우어요 => 반가워요.
_ 춥다 (lạnh) 추우 + 었어요 => 추우었어요 => 추웠어요.
_ 덥다 (nóng) 더우 + 어 보여요 => 더우어 보여요 => 더워 보여요.
_ 돕다 (giúp đỡ) 도우 + 아요 => 도우아요 => 도와요.
_ 어렵다 (khó) 어려우 + ㄹ거예요 => 어려울 거예요.
5. Động từ bất quy tắc '-ㄷ'
Patchim '-드' trong âm kết thúc của một gốc động từ sẽ bị biến thành '-ㄹ' khi âm tiếp theo nó (là âm đầu tiên của một đuôi từ) là một nguyên âm, nhưng nếu là phụ âm thì sẽ không cần đổi.
Ví dụ:
_ 듣다 (nghe): 듣 + 어요 => 들어요.
_ 묻다 (hỏi): 묻 + 어 보다 => 물어 보다.
_ 걷다 (đi bộ ): 걷 + 었어요 => 걸었어요.
Ví dụ :
– 저는 지금 음악을 들어요. => Tôi đang nghe nhạc.
– 잘 모르면 저한테 물어 보세요. => Nếu bạn không rõ thì hỏi tôi nhé.
– 어제는 많이 걸었어요. => Tôi đã đi bộ nhiều vào hôm qua.
Lưu ý: Tuy nhiên '닫다' (đóng), '받다' (nhận) và '믿다'(tin) không thuộc hệ thống bất quy tắc này. Ví dụ như:
– 문을 닫아 주세요. => Làm ơn đóng cửa giúp cho tôi.
– 어제 친구한테서 편지를 받았어요. => Tôi đã nhận được thư từ bạn tôi.
Đấy là một số các động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn, các bạn cần chú ý học thuộc cách sử dụng chúng để học ngữ pháp cơ bản hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tiếng Hàn vui vẻ!