
| STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 밥 | Bap | Cơm |
| 2 | 김밥 | Kim-bap | Cơm cuộn rong biển |
| 3 | 김치 | Kim-ch’i | Kim chi |
| 4 | 김치찌개 | Kim-ch’i-chi-ke | Canh kim chi |
| 5 | 불고기 | Bul- kô-ki | Thịt nướng |
| 6 | 냉면 | Neng-myon | Mỳ lạnh |
| 7 | 짜장면 | Cha-chang-myon | Mỳ đen |
| 8 | 치맥 | Ch’i-mek | Ăn Gà+ Uống bia |
| 9 | 순대 | Sun-de | Dồi |
| 10 | 순댓국 | Sun-tet-kuk | Canh dồi |
| 11 | 삼겹살 | Sam-kyop-sal | Thịt ba chỉ |
| 12 | 라면 | Ra-myon | Mỳ ăn liền |
| 13 | 떡볶이 | Ttok-bok-i | Bánh gạo xào cay |
| 14 | 삼계탕 | Sam-ke-thang | Canh gà hầm sâm |
| 15 | 된장찌개 | Tuen-chang-chi-ke | Canh tương |
| 16 | 감자탕 | Kam-cha-thang | Canh khoai tây |
| 17 | 해물파전 | He-mul-pa-chon | Bánh xèo hải sản |
| 18 | 칼국수 | Khal-kuk-su | Mì cắt sợi |
| 19 | 콩국수 | Không-kuk-su | Mỳ đậu nành |
| 20 | 잡채 | Chap-ch’e | Miến trộn |
| 21 | 떡국 | Ttok-kuk | Canh ttok |
| 22 | 두부김치 | Tu-bu-kim-ch’i | Kim chi đậu phụ |
| 23 | 뻥튀기 | Bbong-thwi-ki | Bánh gạo |
| 24 | 빙수 | Bing-su | Đá bào |
| 25 | 계란찜 | Kê-ran-chim | Trứng bác |
| 26 | 송편 | Sông - pyon | Bánh trung thu |
| 27 | 빵 | bbang | Bánh mì |
| 28 | 호박죽 | Hô-bak-chuk | Cháo bí đỏ |
| 29 | 사골탕 | Sa-kôl-thang | Canh xương bò hầm |
| 30 | 해물전골 | He-mul-chon-kôl | Lẩu hải sản |
| 31 | 장조림 | Chang-chô-rim | Thịt bò rim tương |