• slider
  • slider

Từ vựng tiếng hàn chủ đề kinh tế thương mại

Bài viết cung cấp các từ vựng về chủ đề kinh tế được chọn lọc và thông dụng trong công việc.

Từ vựng tiếng hàn chủ đề kinh tế thương mại

Nếu bạn có ý định đi du học hay làm việc ở Hàn Quốc thì các việc trao dồi các từ vựng theo chủ đề kinh tế thương mại là không thể thiếu trong quá trình học tiếng Hàn của bạn vì các từ này xuất hiện rất thường xuyên trong công việc hằng ngày vì thế hãy nâng cao vốn từ về chủ đề này bạn nhé. Dưới đây là từ vựng về chủ đề kinh tế đã được chọn lọc là những từ thông dụng nhất trong lĩnh vực này.
hoc-tu-vung-tieng-han-theo-chu-de
Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề kinh tế
 
 

>>> Xem thêm: http://tienghan.info/details/nhung-cum-tu-va-mau-cau-co-ban-khi-moi-hoc-tieng-han.html
가격 수준: mức giá
가격 인상 요인: các yếu tố gây tăng giá
가격 책정: định giá
감소하다: giảm
개선하다: cải thiện
개설 은행: ngân hàng mở
개설하다: mở ( thư tín dụng )
거래하다: giao dịch
검사하다: kiểm tra
견본: hàng mẫu
견적: báo giá
경쟁 제품: sản phẩm cạnh tranh
경쟁력: sức cạnh tranh
경쟁사: công ty cạnh tranh
계약 기간: thời hạn hợp đồng
계획서: bản kế hoạch
고품질: chất lượng cao
공급능력: khả năng cung cấp ( sản phẩm )
공급자: nhà sản xuất/ nhà cung cấp
견적서: bảng báo giá
결제지급: thanh toán tiền hàng
결제하다: thanh toán
결함: lỗi
공장: nhà máy/ xưởng sản xuất
공정: công đoạn
과장: đội trưởng
구두협의하다: thỏa thuận miệng
구입하다: mua
귀사: quý công ty
끝마무리: đóng gói
납기일: ngày giao hàng
내부요인: yếu tố bên trong
내수 시장용: hàng hóa phục vụ thị trường trong nước
구매력: sức mua
내용물: chất lượng sản phẩm
넘기다: bán lại
대금결제: thanh toán tiền hàng
대기업: doanh nghiệp lớn
대체하다: thay thế
도입하다: nhập hàng
독점 제품: sản phẩm độc quyền
독점 판매 계약: hợp đồng phân phối độc quyền
동산업: lĩnh vực này
마케팅 비용: chi phí marketing
매각하다: bán lại
매수인: người mua
리스트: danh mục
노하우: kinh nghiệm
담당자: người chịu trách nhiệm
담보하다: đảm bảo
당사: công ty chúng tôi
당사자: đương sự
당행: ngân hàng chúng tôi
마스터 신용장: thư tín dụng gốc
마케팅 목표: mục tiêu marketing
매입 은행: ngân hàng mua
매출액: doanh thu/ doanh số
 메도인: người bán
명의: tên/ danh nghĩa
모델: mẫu
물색하다: chọn lựa/ tìm kiếm
물품 대금: tiền hàng
반품시키다: trả lại hàng
발행하다: phát hành
변동 없이: không biến động
명단: danh mục
명세 사항: hạng mục chi tiết
부재료: phụ liệu
분류하다: phân loại
분손 담보 조건: điều kiện đảm bảo tổn thất một phần
보험증권: chứng từ bảo hiểm
본선인도조건: điều kiện giao hàng lên tàu
봄철용: hàng cho mùa xuân
부담하다: chịu ( chi phí)
부서: bộ phận
분쟁: tranh chấp
불량품: sản phẩm lỗi
 브랜드: nhãn hiệu
 비직항선: tàu đi đường vòng
사업: dự án
사업부: phòng kinh doanh
사업송장: hóa đơn thương mại
사항: hạng mục
산정하다: tính toán
분할 선적: giao hàng từng phần
불가 항력: điều kiện bất khả kháng
상공인명부: danh bạ thương mại
생산 시설: thiết bị sản xuất
생산라인: dây chuyền sản xuất
생산부: bộ phận sản xuất
생산하다: sản xuất
서면 통지: thông báo bằng văn bản
선박 운임: cước vận tải
선발하다: lựa chọn
선적 서류: hồ sơ vận tải
선적일: ngày chất hàng lên tàu
선적 조건: điều kiện chất hàng
선적 지연: giao hàng chậm
설립하다: thành lập
성분: thành phần
>>> Xem thêm: http://tienghan.info/details/cac-website-hoc-tieng-han-hieu-qua.html

 
Học Tiếng Hàn