• slider
  • slider

20 cụm từ đàm thoại hàng đầu trong tiếng Hàn

Bạn muốn học những cụm từ đàm thoại trong tiếng Hàn không? Hãy đọc bài viết này, bạn sẽ chỉ mất vài phút thôi nhưng có được lượng kiến thức bổ ích! Dưới đây là cụm từ đàm thoại hàng đầu trong tiếng Hàn bạn nên ghi nhớ.
Mẹo: Hãy nhớ chúng và thực hành nói ngay. Một khi chúng được lưu trữ trong suy nghĩ, bạn chỉ cần gợi nhớ lại những từ này thì bạn sẽ không cần phải cực khổ suy nghĩ sau này nữa.
 
1. 뭐해? Meohae (What’s up?)
 
Thay vì nói 'Chào', bạn có thể sử dụng cụm từ khi bạn gặp bạn mình. Nó có nghĩa đen là "Bạn đang làm gì vậy?"
 
2. 가방가 bang-ga, bang-ha (Nice to see you)
 
반가워 (bangawo) là động từ có nghĩa là “nice to meet someone”. Thay vì sử dụng câu đầy đủ, những người ở độ tuổi 10 hoặc 20 chỉ lấy phẩn chính động từ 반가 và nói hai lần để nói rằng “Nice to meet you” một cách tình cờ.
 
Flashcards là công cụ học ngoại ngữ tuyệt vời, nó giúp bổ sung từ vựng cho bạn rất tốt!
Flashcards là công cụ học ngoại ngữ tuyệt vời, nó giúp bổ sung từ vựng cho bạn rất tốt!
 

3. 잘 .. jal well .. (I don’t know.)
 
Giống như các nước châu Á khác, người Hàn Quốc không thích nói " No " trực tiếp với bạn. Đó là văn hoá. Thay vào đó họ sẽ thích nói " No " gián tiếp. Thay vì nói '잘 몰라요 (jal mollayo)' nghĩa là 'tôi không biết', tốt hơn là nói 잘 (jal) có nghĩa đen là "well .." khi bạn không biết câu trả lời. Lần tiếp theo bạn nghe nó, bạn sẽ biết bạn không nhận được câu trả lời mà bạn mong đợi!
 
4. 잠시만 요 jamsimanyo (Excuse me)
 
Nghe có vẻ tự nhiên hơn cụm từ chính thức 실례 합니다 (sillyehamnida) có nghĩa là “excuse me”. Nghĩa đen nghĩa là “wait a moment please”, do đó bạn có thể nói cụm từ khi bạn gọi ai đó hoặc thu hút sự chú ý.
 
>>Xem thêm: 
Bài học số 6: Thuật ngữ gia đình trong tiếng Hàn

5. 저기요 .. jeogiyo (Excuse me)
 
Ý nghĩa: “over there please”. Khi bạn gọi ai đó xa bạn một chút, hoặc người phục vụ tại nhà hàng, bạn có thể sử dụng cụm từ này.
 
6. 정말 jeongmal (Really?)
 
Một cụm từ tốt để học! Cuộc trò chuyện lộn xộn với từ này! Nó có nghĩa là “Really” hay “For real?”. Mặc dù họ biết bạn đang nói về sự thật, họ vẫn tiếp tục nói '정말' khi họ phản ứng. Nó giống như “Yeah?” hay “Interesting” bằng tiếng Anh, vì vậy đừng tập trung vào ý nghĩa thực tế quá nhiều.
 
Hoặc bạn cũng có thể dùng ứng dụng di động để học tập
Hoặc bạn cũng có thể dùng ứng dụng di động để học tập
 

7. 수고 하세요. Sugohaseyo (Work hard then)
 
Nghĩa: “Work hard”, nhưng người Hàn Quốc sử dụng cụm từ này khi họ ra đi trước người khác hoặc nói “Bye for now”. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi rời khỏi văn phòng (sau một ngày dài làm việc) hoặc một nhà hàng.
 
8. 별로 .. byeollo “Not that much”.
 
Khi bạn không thích điều gì đó, đừng nói '싫어 (sireo)' có nghĩa là " No I don’t like." Quá trực tiếp. Hãy nhớ rằng, đó là tất cả về sự tinh tế cho dù bạn muốn tiếng la hét 싫어 ngay với người đó. Thay vào đó, bạn có thể nói 별로 (beyllo) có nghĩa là " Not that much ".
 
9. 그럼 다음 에 geureom daume “Then next time!”
 
Giản dị và thân thiện! Thay vì nói 안녕 nghĩa là “Bye”, bạn có thể nói 그럼 다음 에 khi bạn nói lời tạm biệt với bạn bè.
 
10. 싸게 해주세요. ssage haejuseyo ‘Make it cheaper please’
 
Bạn có thể đã học được cụm từ 깍아 주세요 (kakajuseyo) có nghĩa là “Discount please”, nhưng sẽ có một số khó chịu khi bạn sử dụng cụm từ này. Thay vào đó, hãy nói gián tiếp. 싸게 해주세요 ít trực tiếp hơn các cụm từ khác, vì vậy bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn để được giảm giá.
 
11. 네? Ne (excuse me? literally, Yes?)
 
Khi bạn muốn hỏi ai đó nói lại một lần nữa ... hoặc họ nói chuyện nhỏ, bạn chỉ có thể nói 네? Nó có nghĩa đen là "Có", nhưng nó không thô lỗ trong tiếng Hàn.
 
Ngoài ra, học nhóm là cơ hội tốt để bạn được sửa những lỗi sai mà bạn không biết!
Ngoài ra, học nhóm là cơ hội tốt để bạn được sửa những lỗi sai mà bạn không biết!
 

12. 야! ya (Hey)
 
Để gọi cho bạn bè, bạn có thể nói 야 ya. Nó giống như Hey bằng tiếng Anh. Nhưng hãy nhớ rằng bạn chỉ có thể sử dụng nó giữa bạn bè.
 
13. 선생님 seonsaengnim (Mr. Literally Teacher)
 
Nếu bạn không biết tên của ai đó, bạn chỉ cần gọi ai đó là 선생님. Nó có nghĩa là teacher, nhưng từ này có thể được dùng để chỉ 'Mr' hoặc 'Mrs’. Nếu bạn biết tên của một người nào đó, bạn có thể đặt tên gia đình ở phía trước của từ 선생님 như 김 선생님 (Kim Seonsaengnim)
 
14. 나도 nado (Me too)
 
나 có nghĩa là “I, me” và 도 có nghĩa là “too”. Tất cả được nói cùng nhau thì có nghĩa là “me too”. Khi bạn đồng ý với đề nghị ​​hay ý kiến ​​của một ai đó, bạn có thể nói 나도 hai lần là 나도 나도.
 
>>Tham khảo: 
Cách nói "nhà, gia đình, ăn" trong tiếng Hàn

15. 근데.. geunde (Anyway)
 
Khi ai đó đang nhàm chán bạn với những phàn nàn về cuộc sống của họ hoặc bạn chỉ muốn nói về bản thân mình, bạn nói "... ..Anyyyywayyy ..." Hãy nói nội dung đó bằng tiếng Hàn! Bạn có thể nói 근데 và sau đó nói về cái gì đó khác. Khi bạn nói chuyện với ai đó lớn tuổi hơn bạn, chỉ cần đặt 요 phần cuối ở 근데요 (geundeyo).
 
Từ vựng tiếng Hàn cơ bản
Từ vựng tiếng Hàn cơ bản
 

16. 좋아합니다. joahamnida (I like, I love)
 
Điều này có nghĩa đen là I like [something/someone]. Tuy nhiên, nhiều người sử dụng nó để có nghĩa là "I love you" vì nó ít minh bạch. Nếu ai đó nói rằng “I like you”', hãy coi mình là người may mắn (hoặc không may mắn)! Họ vừa thừa nhận tình yêu với bạn!
 
17. 부탁합니다. butakamnida (Please)
 
Trong tiếng Anh, bạn có thể nói [danh từ] sau đó hỏi một cái gì đó. Tương tự như bằng tiếng Hàn. Đơn giản chỉ cần nói danh từ, sau đó nói 부탁 합니다. Đó là cách lịch sự để yêu cầu bằng tiếng Hàn.
 
18. 안돼요 andeyo (No, Don’t do it)
 
Khi bạn muốn nói “Don’t do something”, hãy nói 안돼요 thay vì 아니요 (aniyo). Cả hai đều có nghĩa là “No”, nhưng bạn có thể nói 안돼요 khi bạn yêu cầu ai đó đừng làm điều gì đó.
 
19. 도와주세요 dowajuseyo (Help!)
 
Bạn sẽ không sử dụng cụm từ này, nhưng nhớ nó sẽ tốt cho bạn. Khi bạn cần trợ giúp, bạn chỉ cần sử dụng nó. Cũng tốt để yêu cầu phụ nữ trên 30 tuổi, vì họ có nhiều khả năng giúp đỡ một ai đó ngay cả khi họ không biết bạn.
 
Câu tiếng Hàn cơ bản
Câu tiếng Hàn cơ bản

20. 괜찮아요 genchanayo (Okay?)
 
Nó có nghĩa là “Okay”. Bạn có thể sử dụng nó để hỏi ai đó nếu người đó ổn, hoặc trả lời các câu hỏi.
Cũng có nghĩa là “to like”. Vì vậy, khi ai đó nói '괜찮아요', nó có nghĩa là "I like it", không phải 'It's okay'. Hãy nhớ rằng, bạn nói chuyện hạn chế trực tiếp, minh bạch thì sẽ tốt hơn trong tiếng Hàn.
 

Phần bổ sung: 60 từ tiếng Hàn có âm thanh như từ tiếng Anh
 
Về chủ đề học từ vựng tiếng Hàn, có những từ tiếng Hàn giống như từ tiếng Anh, bạn có thể gọi chúng là Konglish, bạn có thể gọi chúng là những từ vay mượn nhưng ý nghĩa của chúng có thể khác với những gì họ nói. Tuy nhiên, thực tế là ... học những từ tiếng Hàn mà nghe như tiếng Anh rất dễ dàng, không khó khăn và nhanh chóng để tăng vốn từ vựng của bạn
 
Những từ tiếng Hàn giống như những từ tiếng Anh ... nhưng cũng không có nghĩa tương tự.
 
  1. 가스 – gaseu – (sounds like gas) means stove
  2. 눈- nun – (sounds like noon) means eyes
  3. 소리 – soli – (similar to sorry) means sound
  4. 아이- ai – (sounds like eye) means child
  5. 씻 – ssis – (sounds like sheet) means to rinse
  6. 비 – bi- (sounds like bee) means rain
  7. 그림 – geulim – (similar to cream) means picture
  8. 문 – mun – (sounds like moon) means door
  9. 많이 – manh-i – (sounds like many) means a lot of
  10. 트림 – teulim – (sounds like trim) means belch

 >>Có thể bạn quan tâm: Bí quyết học tiếng Hàn cho người mất căn bản

Bây giờ là Konglish. Những từ tiếng Hàn giống như những từ tiếng Anh và có ý nghĩa tương tự.
 
Bạn nên cẩn thận khi học tiếng Hàn được Latinh hoá, vì nó có thể gây khó khăn cho bạn sau này!
Bạn nên cẩn thận khi học tiếng Hàn được Latinh hoá, vì nó có thể gây khó khăn cho bạn sau này!​
 
  1. 아이스크림 – ah-i-seu-k’eu-rim is.. can you guess? Ice Cream
  2. 키스 – ki-seu – means kiss
  3. 오렌지 – o-ren-ji – means orange
  4. 피치 – pee-chee – means peach
  5. 팬 – paen- means fan… “f” does not exist in Korean so they use “p”
  6. 왜 – wae – sounds like and means why. Why? I don’t know…
  7. 라디오 – ladio – means radio
  8. 게임 – ge-im – means game
  9. 넥타이 – nek-ta-i means necktie
  10. 노트 – no-teu – means note
  11. 뉴스 – nyu-seu – means news
  12. 달러 – dal-leo – means dollar
  13. 러시아 – reo-si-a – means Russia
  14. 메뉴 – me-nyu – means menu
  15. 아파트 – apateu – means apartment
  16. 크레디트 카드 – keulediteu kadeu – means credit card
  17. 카드 – kadeu – sounds familiar right? it means card
  18. 쇼핑백 – syopingbaeg – means shopping bag
  19. 쇼핑 – syoping – means… can you guess? Look above. Shopping.
  20. 예 – ye – means YES
  21. 엠피쓰리 – empi sseuli – means mp3 player. Do those still exist?
  22. 헬스센타 – helseu senta – Health Center… Not like in Pokemon. Actually, it means GYM.
  23. 바나나 – ba-na-na – Oh. Oh, no. This is a tough one. I’ll just leave this undefined.
  24. 버스 – beo-seu – means bus
  25. 샤워 – sya-wo – means shower
  26. 센티미터 – sentimiteo – No, not sentimental. It’s centimeter
  27. 미터 – miteo – means meter
  28. 비디오 – bi-di-o – means video
  29. 슈퍼마켓 – syu-peo-ma-ket – means supermarket
  30. 스트레스 – seu-teu-re-seu – is something you’ll get from learning Korean. Stress
  31. 스포츠 – seu-po-cheu – means sports
  32. 에어컨 – e-eo-keon – sounds like aircon and means air conditioner
  33. 주스 – ju-seu – means juice
  34. 초콜릿 – cho-ko-lit – means chocolate
  35. 캐나다 – kae-na-da – means Canada. Oh Canada~
  36. 커피 – keo-pi – Not copy. It’s coffee, i tells ya.
  37. 컴퓨터 – keom-pyu-teo – means computer
  38. 콜라 – col-la – means Cola or Coke.
  39. 컵 – keop – means cup … just in case you ever want to order some 콜라
  40. 크리스마스 – keu-ri-seu-ma-seu – Christmas
  41. 택시 – taek-si – means taxi
  42. 테니스 – te-ni-seu – means tennis
  43. 테이블 – te-i-beul – means table
  44. 햄버거 – haem-beo-geo – hamburger
  45. 피자 – pi-ja – means pizza
  46. 티브이 – ti-beu-i – means TV
  47. 텔레비전 – tel-le-bi-jeon – means television
  48. 퍼센트 – peo-sen-teu – means percent
  49. 프랑스 – peu-rang-seu – means France
  50. 선글라스 – seongeullaseu – means sunglasses
*Nguồn: dịch từ Internet
Học Tiếng Hàn