• slider
  • slider

Cách nói "nhà, gia đình, ăn" trong tiếng Hàn

Ngoài công việc, ngôi nhà của bạn có lẽ là nơi mà bạn dành phần lớn thời gian. Biết cách nói về ngôi nhà của mình ở Hàn Quốc rất hữu ích vì bạn sẽ cần phải sử dụng từ này hàng ngày ở Hàn Quốc.
Cách nói 'House' bằng tiếng Hàn

Ngoài công việc, ngôi nhà của bạn có lẽ là nơi mà bạn dành phần lớn thời gian. Biết cách nói về ngôi nhà của mình ở Hàn Quốc rất hữu ích vì bạn sẽ cần phải sử dụng từ này hàng ngày ở Hàn Quốc.
 
'House' trong tiếng Hàn
 
Từ 'house' bằng tiếng Hàn là 집 (jip). Trong tiếng Anh, có một sự khác biệt giữa ‘house’ và ‘home’, nhưng sự khác biệt đó không có trong tiếng Hàn, vì vậy nếu bạn muốn nói “I’m going home”, bạn có thể sử dụng từ '집'.
 
Nếu bạn muốn nói “my house”, thì thay vì sử dụng 제 (je) hoặc 내 (nae) cho tôi, bạn có thể sử dụng 우리 (uri). Thông thường, 우리 có nghĩa là "của chúng tôi", nhưng nó có thể có nghĩa là 'của tôi' khi đề cập đến nhà của bạn.
 
Cách nói 'House' bằng tiếng Hàn
Cách nói 'House' bằng tiếng Hàn
 

Một số từ tiếng Hàn có một mẫu 'tôn vinh' đặc biệt. Điều này có nghĩa là nếu bạn đang đề cập đến một người cao hơn bạn (như ông chủ hoặc ông bà), bạn nên sử dụng mẫu ”tôn kính” của từ. 'Nhà' là một trong những từ ”tôn kính” đặc biệt này. Thuật ngữ tôn kính cho 'house' là 댁 (daek).
 
Nếu bạn muốn nói về ngôi nhà của ông nội, hoặc nếu bạn đang nói chuyện với một người thực sự già và muốn nói về căn nhà của họ, bạn nên nói '댁'.
Đừng bao giờ sử dụng 댁 để chỉ ngôi nhà của bạn.
 
Cảnh báo về La tinh hóa

Mặc dù bạn có thể học những từ trong bài báo này bằng cách đọc các phiên bản Romanized của chúng, trong cuộc sống hàng ngày ở Hàn Quốc bạn sẽ cần phải biết cách đọc chúng trong Hangeul. Hangeul là bảng chữ cái Hàn Quốc, và rất dễ học. Trong thực tế, bạn học nó chỉ trong 90 phút.
 
>>Xem thêm: 
35 tài nguyên học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu

Một khi bạn biết Hangeul, bạn sẽ bắt đầu có thể nhận ra các loại cửa hàng và cửa hàng khác nhau trên đường phố và Hàn Quốc sẽ có vẻ giống nhà bạn hơn trước đây. Nếu bạn nghiêm túc học tiếng Hàn thì hãy bắt đầu bằng cách học Hangeul. Trong thực tế, tại sao không học Hangeul hôm nay?
 
Loại nhà
 
Hầu hết người Hàn Quốc không sống trong một căn nhà kiểu Mỹ tách rời. Thay vào đó, họ thường sống trong các căn hộ chung cư, đặc biệt là ở các thành phố lớn của Hàn Quốc. Dưới đây là một số từ đặc biệt dành cho nhà ở mà người dân sinh sống:
 
아파트 (apateu): An apartment / a large block of apartments. Một căn hộ / một khối căn hộ lớn.
 
빌라 (billa): A large detached house, between three and seven floors high, that contains multiple apartments. Một ngôi nhà rộng lớn, cao từ ba đến bảy tầng, có nhiều căn hộ.
 
주택 (jutaek): A detached house / bungalow. Một ngôi nhà / nhà gỗ độc lập
 
오피스텔 (opiseutel): A large building that has a mix of residential apartments and offices. Một tòa nhà lớn có nhiều căn hộ và văn phòng.
 
고시원 (goshiwon): A small room that students can live in while studying. Một căn phòng nhỏ mà học sinh có thể sống trong khi học.
 
기숙사  (gisuksa): A dormitory / hall of residence. Ký túc xá / khu ký túc xá

Hall of residence
Hall of residence
 

Câu ví dụ

Trang trọng:
김 선생님 댁 맞습니까?
 
Gim Seonsaengnim daek majseumnikka?
 
Is this Mr. Kim’s house
 
 
Tiêu chuẩn:
집 근처에 극장이 있어요?
 
Jip geuncheoe geukjangi isseoyo?
 
Is there a cinema near your house?
 
 
Giản dị:
파티는 우리 집에서 열릴 거야
 
Patineun uri jipeseo yeollil geoya
 
The party will be at my house.
 
Bây giờ bạn biết cách nói 'house' bằng tiếng Hàn, bạn có thể mời bạn bè và luyện tập nói tiếng Hàn nhiều hơn.
 
Cách nói “Family” bằng tiếng Hàn
Cách nói “Family” bằng tiếng Hàn
 
 
Cách nói “Family” bằng tiếng Hàn
 
Khi giới thiệu bản thân hoặc nói trong một cuộc đối thoại nhỏ, chủ đề 'gia đình'thường xuất hiện. Học cách nói tiếng Hàn về gia đình, bạn sẽ có thể nói về một chủ đề khác khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên. 
 
'Gia đình' trong tiếng Hàn
 
Từ “family” bằng tiếng Hàn là 가족 (gajok).
 
Phần đầu của từ, 가, thường xuất hiện trong các từ khác liên quan đến gia đình, chẳng hạn như 가정 (gajeong) là một từ ít được sử dụng cho 'gia đình', hoặc trong các tên nhà hàng như 유가네 (yugane) , Mà sẽ dịch là “Yoo family”. Biết được ý nghĩa của các phần khác nhau của từ có thể giúp bạn học từ vựng tiến bộ hơn rất nhanh.
 
Nếu bạn muốn nói "my family", thì thay vì sử dụng (je) hoặc (nae) cho my, bạn có thể sử dụng 우리 (uri). Thông thường 우리 nghĩa là ‘our’, nhưng nó có thể có nghĩa là “my” khi đề cập đến gia đình bạn.
 
Cách nói “Family” bằng tiếng Hàn
Cách nói “Family” bằng tiếng Hàn
 

Lời cảnh báo về La tinh hóa

Mặc dù có thể học bảng chữ cái Hàn Quốc ở phiên bảng được La tinh hoá, bảng chữ cái Hàn Quốc, được gọi là Hangeul, sẽ giúp bạn học tiếng Hàn dễ dàng hơn. Đọc các từ trong Hangeul giúp bạn kết nối giữa các từ với những ý nghĩa tương tự và bạn có thể học từ vựng nhanh chóng.
 
Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
 
Trong tiếng Anh, người ta thường hỏi một câu hỏi như "Do you have any brothers or sisters?" Tuy nhiên, cùng một câu hỏi bằng tiếng Hàn là "How many people are in your family?" Để trả lời câu hỏi này, bạn nên đếm Cha, Mẹ, anh, chị, em của bạn. Nếu bạn có con trai hoặc con gái, thì bạn có thể đếm được vợ / chồng và con của bạn. Sau đó bạn có thể trả lời như 'There are five people in my family’.
 
Hãy nhìn vào cuộc đối thoại dưới đây để xem gia đình của ai đó bằng tiếng Hàn như thế nào:
 
 
A: 가족이 몇 명이에요? (Gajoki myeot myeongieyo?)
 
How many people are in your family?
 
B: 가족이 다섯 명이에요. (Gajoki daseot myeongieyo.)
 
There are five people in my family.
 
Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
 

Câu ví dụ

Trang trọng:
김 선생님 댁 맞습니까?
 
Gim Seonsaengnim daek majseumnikka?
 
Is this Mr. Kim’s house
 
 
Tiêu chuẩn:
집 근처에 극장이 있어요?
 
Jip geuncheoe geukjangi isseoyo?
 
Is there a cinema near your house?
 
>>Tham khảo: 
Cách Nói 'I Love You' và vẻ đẹp bằng tiếng Hàn
 
Giản dị:
파티는 우리 집에서 열릴 거야
 
Patineun uri jipeseo yeollil geoya
 
The party will be at my house.
 
 
Gia đình rất quan trọng trong nền văn hoá Hàn Quốc. Bây giờ bạn đã biết cách nói 'family' bằng tiếng Hàn, hãy sử dụng nó khi bạn giới thiệu bản thân hoặc nói chuyện với bạn mới. Nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng.
  
 
Cách nói “eat” bằng tiếng Hàn

Một trong những điều tuyệt vời về cuộc sống ở Hàn Quốc là bạn có thể thử tất cả các loại thực phẩm khác nhau mà Hàn Quốc cung cấp. Từ ttokpoki cay, đến naengmyeon lạnh, khá nhiều loại phù hợp với khẩu vị của mọi người. Làm thế nào để bạn nói “eat” bằng tiếng Hàn?
 
Bài viết này sẽ dạy cho bạn cách nói 'ăn' bằng tiếng Hàn, vì vậy bạn có thể bắt đầu thưởng thức món ăn tuyệt vời của đất nước.
 
Cách nói “eat” bằng tiếng Hàn
Cách nói “eat” bằng tiếng Hàn
 

'Ăn' bằng tiếng Hàn

Giống như nhiều động từ phổ biến nhất của Hàn Quốc, có hai động từ khác nhau có nghĩa là 'ăn' bằng tiếng Hàn. Một trong những từ này được sử dụng trong các tình huống bình thường, và từ còn lại được sử dụng khi đề cập đến người cao tuổi hoặc người cao niên. Điều quan trọng là sử dụng những từ này nếu bạn muốn lịch sự ở Hàn Quốc.
 
먹다 (meokda)
Đây là động từ chuẩn cho 'ăn' bằng tiếng Hàn. Nó được sử dụng khi đề cập đến bản thân bạn (I want to eat, I ate, etc) hoặc khi đề cập đến những người cùng tuổi hoặc nhỏ hơn bạn.
 
들다 / 드시다  / deulda / deushida
Đây là hình thức "tôn kính" của động từ "ăn" bằng tiếng Hàn. Từ điển thực tế  thì là từ 들다, nhưng nó luôn luôn được sử dụng với 시. Cũng dễ nhớ 드시다  hơn nếu bạn muốn sử dụng nó đúng, đặc biệt là 들다 có 103 ý nghĩa khác trong tiếng Hàn.
 
Bạn nên sử dụng từ này khi đề cập đến ai đó lớn tuổi hơn bạn. Nó cũng thường được sử dụng khi đặt câu hỏi (Do you want to eat?) Hoặc đưa ra lệnh (Eat this) cho những người mà bạn không biết rõ.
 
Thực sự thì có động từ thứ ba cho từ 'ăn', đó là 잡수 시다 (japsushida), nhưng nó được sử dụng ít hơn 드시다.
 
Cách nói “eat” bằng tiếng Hàn
Cách nói “eat” bằng tiếng Hàn
 

“To Eat” trang trọng trong tiếng Hàn
 
1. 먹습니다 (Meokseumnida)
2. 드십니다 (Deushimnida)
Bạn có thể sử dụng dạng trang trọng khi thuyết trình, đưa ra một thông báo, hoặc trong một cuộc phỏng vấn việc làm. Động từ mà bạn nên sử dụng phụ thuộc vào việc bạn đang nói về bản thân hay nói về ai đó lớn tuổi hơn bạn.
 
Thí dụ:
 
다랑어는 보통 날것으로 먹습니다.
(Darangeoneun botong nalgeoseuro meokseumnida)
 
Tuna is usually eaten raw.
 
우리는 설날에 떡국을 끓여 먹습니다.
(urineun seolnale ddeokgukeul ggeulyeo meokseumnida)
 
We feast on rice cake soup on the Lunar New Year.
 
“To Eat” tiêu chuẩn bằng tiếng Hàn
 
1. 먹어요 (Meokeoyo)
2. 드세요 (Deuseyo)
Mẫu tiêu chuẩn của tiếng Hàn được sử dụng khi nói chuyện với những người cùng độ tuổi mà bạn không thực sự gần gũi. Nếu bạn muốn đặt câu hỏi hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó (hoặc nếu bạn đề cập đến ai đó lớn tuổi hơn bạn), bạn nên sử dụng hình thức 드세요 của động từ "to eat", trong các tình huống khác, sử dụng 먹어요.
 
Món ăn Hàn Quốc​
Món ăn Hàn Quốc​
 

Thí dụ:
 
맛있게 드세요. (mashittge deuseyo)
 
Bon appetite
 
>>Có thể bạn quan tâm: 
Cách nói cảm ơn trong tiếng Hàn Quốc

매운 것은 잘 못 멋어요. (maeun geoseun jal mot meokeoyo)
 
I can’t eat spicy food well.
 
“To Eat” giản dị bằng tiếng Hàn
 
1. 먹어
Những từ giản dị được sử dụng khi nói chuyện với những người bạn rất thân thiết, hoặc những người trẻ hơn bạn. Những từ tôn kính như 들다 (to eat) không được sử dụng trong cách nói giản dị.
 
Thí dụ:
이 음식이 맛이 있는지 한 번 먹어 봐. (i eumshiki masi ittneunji han beon meokeo bwa)
 
Try this food and see if you like it.
 
Cách nói “eat” bằng tiếng Hàn
Cách nói “eat” bằng tiếng Hàn
 
 
Lời cảnh báo về La tinh hóa

Những từ được La tinh hoá là một công cụ hữu ích cho người mới bắt đầu, nhưng nếu bạn muốn cải thiện nhanh tiếng Hàn, thì tốt nhất là học Hangeul. Hangeul, bảng chữ cái Hàn Quốc, cho phép bạn học những từ mới trong khi đi dạo phố hoặc đi tàu điện ngầm, cải thiện cách phát âm của bạn và giúp bạn xác định các phần tương tự của từ, làm cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Bạn có thể học cách đọc Hangeul trong vòng chưa đầy hai giờ trên trang web này.
 
Kiểm tra danh sách miễn phí các cụm từ tiếng Hàn của chúng tôi hoặc khóa học tiếng Hàn của chúng tôi cho tất cả các trợ giúp bạn sẽ cần khi học tiếng Hàn.
 
Bây giờ bạn đã biết cách nói 'ăn' bằng tiếng Hàn, hãy đi ra ngoài và thưởng thức một số món ăn Hàn Quốc tuyệt vời nào!

*Nguồn: dịch từ Internet
Học Tiếng Hàn