• slider
  • slider

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề vật dụng gia đình

Trau dồi từ vựng chủ đề đồ dùng gia đình để giao tiếp tiếng Hàn tự tin hơn.

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề vật dụng gia đình

Học từ vựng theo chủ đề là cách học khá hiệu quả mà rất nhiều người đi trước đã học theo cách này. Chủ đề đồ dùng gia đình là một chủ đề rộng nhưng rất cần thiết nếu bạn muốn giao tiếp lưu loát với người bản xứ. Để học tiếng Hàn hiệu quả bạn cần trau dồi thật nhiều từ vựng về chủ đề này.
trau-doi-tu-vung-de-hoc-tot-tieng-han
Học nhiều từ vựng để giỏi các kĩ năng giao tiếp tiếng Hàn

>>> Xem thêm: http://tienghan.info/details/meo-luyen-nghe-tieng-han-hay.html


Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề vật dụng gia đình:

세탁기: Máy giặt
회전식 건조기: máy sấy quần áo
핸드 믹서,믹서: máy say sinh tố
컴퓨터: máy vi tính
식기 세척기: máy rửa chén
라디오: máy ra ti ô
청소기: máy hút bụi
냉장고: tủ lạnh
에어컨: máy lạnh
텔레비전: ti vi , truyền hình
전자 레인지: lò nướng bằng sóng viba
백열 전구: bóng đèn điện
스위치: công tắc điện
전자 레인지: bếp điện
전기밥솥: nồi cơm điện
다리미: bàn ủi điện
소켓:ổ cắm điện
 난로: lò điện  
 송곳,드릴: khoan điện
 (전기)선붕기: quạt điện
 천장 선풍기: quạt trần
 회중 전등: đèn pin
 전지 배터리: pin
 방열기: lò sưởi điện
 벽난로: lò sưởi
 다리미질: hanh dong ui qua ao lien tuc
화장대: bàn trang điểm
융단: thảm
회중 전등: đèn pin
구두 터는 매트: thảm chùi
계단: cầu thang
그림: tranh
천장 선풍기: quạt trần
시계: đồng hồ treo tường
전지 배터리: pin
모래 시계: đồng hồ cát
액자: khung hình
시계: đồng hồ
칸막히: màn cửa , rèm
커튼: màn cửa
의자: ghế
항로: lư hương
걸상: ghế đẩu
흔들의자: ghế xích đu
책상: bàn
식탁: bàn ăn
테이블보: khăn trải bàn
꽃병: lọ hoa
소파: ghế dài , ghế sôfa
안락의자: ghế bành
병: bình , lọ
재떨이: gạt tàn thuốc
매트리스: nệm
이불: mềm bông
누비 이불: drap trải giường
온도계: nhiệt kế
차도구: trà cụ
찻병,찻주전자: ấm trà
침대 씌우개: drap phủ giường
야간등: đèn ngủ
식기 선반: tủ chén
 사발,공기: chén
찬장,식기장: tủ đựng chén bát
밥침 접시: đĩa
책상,책꽃이: tủ sách
옷장: tủ quần áo
 작은 접지: đĩa nhỏ
  주발: cái chén , cái bát
  접시: đĩa lớn
 젓가락: đôi đũa
 잔: ly
포크: nĩa
숟가락: muỗng
 스프용의 큰스푼: muỗng canh
 국자: vá múc canh lớn
포도주잔: ly uống rượu
 맥주잔: ly uống bia
컵: tách
커피 스푼: muỗng cà phê
식탁용 나이프: dao ăn
냄비: nồi
쓰레기통: thùng rác
마루걸레: giẻ lau nhà
 공구 상자: hộp đựng dụng cụ
 : đinh
 망치: cái búa
압력솥: nồi áp suất
찜냄비: cái xoong
프라이팬: chảo
집게,펜치: cái kềm
주머니칼: dao nhíp
: cái đục
대패: cái bào
동력톱: cưa máy
드라이버: tuộc nơ vít
벽지: giấy gián tường
소화기: bình chữa cháy
소형톱: cưa tay
사포: giấy nhám
송곳: khoan tay
구두끈: dây giày
구두약: xi đánh giày
구둣솔: bàn chải đánh giày
실감개: ống chỉ
손톱깎이: đồ cắt móng tay
손톱 다듬는 줄: đồ dũa móng tay
치약: kem đánh răng
칫솔: bàn chải đánh răng
 면도칼: đồ cạo râu
빗: lược
거울: gương
목욕 수건: khăn tắm
>>> Xem thêm: 
http://tienghan.info/details/tu-vung-tieng-han-chu-de-kinh-te-thuong-mai.html

 
 
 
 
Học Tiếng Hàn